Anh
interurban
toll
Đức
außerhalb des Ortsnetzes
Pháp
interurbain
interurbaine
-Réseau téléphonique interurbain
Mạng diện thoại liên thị.
l’inter)
Mạng liên thị.
interurbain,interurbaine
interurbain, aine [ẼtERyRbt, En] adj. và n. m. Liên thị, giũa các thành phố. -Réseau téléphonique interurbain: Mạng diện thoại liên thị. hay, n. m. 1’interrurbain (viết tắt là l’inter): Mạng liên thị.
interurbain /IT-TECH,TECH,INDUSTRY/
[DE] außerhalb des Ortsnetzes
[EN] interurban; toll
[FR] interurbain