TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

toll

cước phí gọi đường dài

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thuế cầu đường

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Phí

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

thuế thông lưu

 
Tự điển Dầu Khí

thuế qua đường

 
Tự điển Dầu Khí

thuế qua cầu

 
Tự điển Dầu Khí

Thuế/lệ phí lưu hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mất mát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiệt hại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuông tử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kt. thuế cầu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thuế đưường

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

toll

toll

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interurban

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

toll

Autobahngebühr

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

außerhalb des Ortsnetzes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

toll

Péage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

interurbain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interurban,toll /IT-TECH,TECH,INDUSTRY/

[DE] außerhalb des Ortsnetzes

[EN] interurban; toll

[FR] interurbain

Từ điển pháp luật Anh-Việt

toll

(to toll) : thuế lưu thõng, thuế qua cầu. [HC] miller' s toll - thuế xay bột. - town toll - thue nhập thị. - to toll - rung, đánh (chuông). [L] to toll the Statutes of limitation - gián đoạn thời hiệu, dinh chỉ thời hiệu, (thường nói : suspension of the Statutes, etc.).

Từ điển toán học Anh-Việt

toll

kt. thuế cầu, thuế đưường

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

toll

Thuế/lệ phí lưu hành, mất mát, thiệt hại, chuông [báo] tử

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Autobahngebühr

toll

Tự điển Dầu Khí

toll

o   thuế thông lưu, thuế qua đường, thuế qua cầu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

toll

cước đường dài, phụ trội; phần tính phụ trộn 1. Phụ trội là cước phí tính cho nối mạng vượt ra ngoài vùng biên tồng đài. 2. Phần tính phụ trội là phần bất kỳ cửa trạm, mạch hoặc d|ch vụ điện tboại mà đốl với nó phải tính phụ trội.

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Toll

[EN] Toll

[VI] Phí

[FR] Péage

[VI] Giá phải trả để xe chạy vào một con đường, một công trình giao thông.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

toll

thuế cầu đường

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

toll

cước phí gọi đường dài