TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuế cầu đường

thuế cầu đường

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuế quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thuế cầu đường

toll

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 road tax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vehicle tax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vehicle tax n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

thuế cầu đường

Maut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maut /[maut], die; -en (bes. österr.)/

thuế quan; thuế cầu đường (Straßen-, Brücken zoll);

Từ điển ô tô Anh-Việt

vehicle tax n.

Thuế cầu đường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road tax /vật lý/

thuế cầu đường

 vehicle tax /vật lý/

thuế cầu đường

 road tax /toán & tin/

thuế cầu đường

 vehicle tax /toán & tin/

thuế cầu đường

 road tax, vehicle tax /ô tô/

thuế cầu đường

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

toll

thuế cầu đường