zollamtlich /a/
thuộc] thuế quan, hải quan,
Hebestelle /f =, -n/
1. phòng thuế; 2. [sỏ] thuế quan, hải quan; Hebe
Zollamt /n-(e)s, -âmter/
sỏ] thuế quan, hải quan, đoan, thương chính.
Zoll II /m -(e)s, Zöll/
m -(e)s, Zölle 1. thuế quan; 2. (sử) công vật, cống phẩm, vật cóng; der Natúr seinen Zoll II entrichten chét, nộp cóng phẩm cho tự nhiên.
Gebühr /f =, -en/
1. lệ phí, hội phí; nach Gebühr tùy công lao, theo phẩm chất; nach Gebühr würdigen đánh giá đúng ai; nach Gebühr entlöhnt werden nhận thưỏng; über (álle) - ngoài mọi biện pháp, qúa mức, qúa đáng, thái qúa, qúa sá; 2. lịch sự, xã giao; das ist wider álle Gebühr điều đó mâu thuẫn vói tất cả mọi qui tắc xã giao; 3. (không có sô nhiều) thuế, tiền nộp, tiền đóng góp, thuế quan, thuế hải quan, thuế suất, thuế biểu; 4. tiền công (đối vói các nghề tự do như bác sĩ, luật sư...).