TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zoll

insơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dơn vị đo chiều dài

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thuế quan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn vị đo chiều dài cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

54 em

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zoll 1

insơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấc Anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zoll

Inch

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

customs

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zoll

Zoll

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
zoll 1

Zoll 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

zoll

pouce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zoll /der; -[e]s, -/

(Zeichen: " ) đơn vị đo chiều dài cổ (từ 2, 3 cm đến 3 em);

Zoll /der; -[e]s, -/

insơ; đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2; 54 em (Inch);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zoll 1 /m -(e)s, =/

insơ, tấc Anh; jeder - ein Gelehrter hiểu triệt để.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zoll /m/CNSX/

[EN] in, inch

[VI] insơ

Zoll /m/L_KIM/

[EN] inch

[VI] insơ

Zoll /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] in, inch

[VI] insơ

Zoll /m/V_TẢI/

[EN] customs

[VI] thuế quan

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zoll /TECH/

[DE] Zoll

[EN] inch

[FR] pouce

Zoll /TECH/

[DE] Zoll

[EN] inch

[FR] pouce

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zoll

customs

Zoll

inch

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Zoll

customs

Zoll

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Zoll

[DE] Zoll

[EN] Inch

[VI] dơn vị đo chiều dài (= 1/12 íbot hay 2, 54 cm)