Việt
e
thuế quan
công vật
cống phẩm
vật cóng
Đức
Zoll II
der Natúr seinen Zoll II entrichten
chét, nộp cóng phẩm cho tự nhiên.
Zoll II /m -(e)s, Zöll/
m -(e)s, Zölle 1. thuế quan; 2. (sử) công vật, cống phẩm, vật cóng; der Natúr seinen Zoll II entrichten chét, nộp cóng phẩm cho tự nhiên.