TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cống phẩm

cống phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cống vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cống phẩm

Tribut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zoll II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Ozean Tribut zählen

1, đanh giá đúng biển; 2, bị bệnh say sóng.

der Natúr seinen Zoll II entrichten

chét, nộp cóng phẩm cho tự nhiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tribut /[tri'bu:t], der; -[e]s, -e (früher)/

công vật; cống phẩm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tribut /m -(e)s, -e/

cống vật, cống phẩm; dem Ozean Tribut zählen 1, đanh giá đúng biển; 2, bị bệnh say sóng.

Zoll II /m -(e)s, Zöll/

m -(e)s, Zölle 1. thuế quan; 2. (sử) công vật, cống phẩm, vật cóng; der Natúr seinen Zoll II entrichten chét, nộp cóng phẩm cho tự nhiên.