Việt
cống phẩm
cống vật
công vật
Đức
Tribut
dem Ozean Tribut zählen
1, đanh giá đúng biển; 2, bị bệnh say sóng.
Tribut /[tri'bu:t], der; -[e]s, -e (früher)/
công vật; cống phẩm;
Tribut /m -(e)s, -e/
cống vật, cống phẩm; dem Ozean Tribut zählen 1, đanh giá đúng biển; 2, bị bệnh say sóng.