TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền đóng góp

tiền đóng góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền quyên góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lệ phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xã giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế hải quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền công .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tiền đóng góp

Spendengeld

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebühr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach Gebühr

tùy công lao, theo phẩm chất;

nach Gebühr würdigen

đánh giá đúng ai;

nach Gebühr entlöhnt werden

nhận thưỏng; über

das ist wider álle Gebühr

điều đó mâu thuẫn vói tất cả mọi qui tắc xã giao; 3. (không có sô nhiều) thuế, tiền nộp, tiền đóng góp, thuế quan, thuế hải quan, thuế suất, thuế biểu; 4. tiền công (đối vói các nghề tự do như bác sĩ, luật sư...).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebühr /f =, -en/

1. lệ phí, hội phí; nach Gebühr tùy công lao, theo phẩm chất; nach Gebühr würdigen đánh giá đúng ai; nach Gebühr entlöhnt werden nhận thưỏng; über (álle) - ngoài mọi biện pháp, qúa mức, qúa đáng, thái qúa, qúa sá; 2. lịch sự, xã giao; das ist wider álle Gebühr điều đó mâu thuẫn vói tất cả mọi qui tắc xã giao; 3. (không có sô nhiều) thuế, tiền nộp, tiền đóng góp, thuế quan, thuế hải quan, thuế suất, thuế biểu; 4. tiền công (đối vói các nghề tự do như bác sĩ, luật sư...).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spendengeld /das (meist PL)/

tiền quyên góp; tiền đóng góp;