Việt
thuế quan
hải quan
do đội hải quan
do nhân viên hải quan
Đức
zollamtlich
zollamtlich /(Adj.)/
) do đội hải quan; do nhân viên hải quan (làm, thực hiện, xác nhận V V );
zollamtlich /a/
thuộc] thuế quan, hải quan,