TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 charge

liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liều thuốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cước phí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tích điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá tiền phí tổn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính cước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiền phải trả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổ máy nạp điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hạ xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nạp điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nạp liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nạp mìn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nạp điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nạp điện vào bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 charge

 charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charge /xây dựng/

liệu (lò)

 charge

liều thuốc (nổ)

 charge /điện/

độ nạp

Phương pháp cho dòng điện chạy vào bình để phục hồi tác dụng phát điện hóa học, sự thâu nhập điện nạp dương hay âm bởi một vật thể. Lượng điện tích trong một vật có điện tích.

 charge /y học/

cước phí

 charge

cước phí

 charge /điện lạnh/

sự tích điện

 charge /xây dựng/

sự trồng

 charge /toán & tin/

giá tiền phí tổn

 charge /điện lạnh/

tích (điện)

 charge /điện tử & viễn thông/

tính cước (điện thoại)

 charge /toán & tin/

tính giá

 charge /toán & tin/

tiền phải trả

 charge

giá tiền phí tổn

 charge /xây dựng/

tổ máy nạp điện

 charge

sự hạ xuống

 charge

điện tích, sự nạp điện

 charge

sự nạp điện

 charge /điện lạnh/

điện tích, sự nạp điện

 charge

sự nạp liệu

Khối lượng vật liệu được dùng để làm đầy khuôn.

The measured amount of material used to fill a mold..

 charge

sự nạp mìn

 charge

nạp (điện)

 charge

nạp điện

 charge

nạp điện vào bình