Việt
liệu
hay là
liệu có
được không
có hay không
hay chưa
Anh
charge
Whether
Đức
Ob
Treibstoffalkohol (Biosprit)
cồn nhiên liệu (nhiên liệu sinh học)
Man unterscheidet numerische, alphabetische und grafische Daten (Bild 2).
Dữ liệu được phân biệt thành dữ liệu số, dữ liệu chữ và dữ liệu đồ họa (Hình 2).
Materialzuführung
Cấp liệu (nạp liệu)
Umwandlungs-, Kompressionszone
Vùng chuyển liệu, vùng ép liệu
■ Nichtmetalle/Verbundwerkstoffe
■ Vật liệu phi kim loại / Vật liệu composite (vật liệu tổ hợp)
ob es wohl regnen wird?
liệu trời có mưa không nhỉ?
ob /[op] (Konj.)/
liệu; liệu có; được không; có hay không; hay chưa (dùng trong câu hỏi gián tiếp biểu thị sự hoài nghi, sự không biết);
liệu trời có mưa không nhỉ? : ob es wohl regnen wird?
liệu,hay là
[DE] Ob
[EN] Whether
[VI] liệu, hay là
charge /xây dựng/
liệu (lò)