TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liệu

liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay là

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

liệu có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hay không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay chưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

liệu

 charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Whether

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

liệu

Ob

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Treibstoffalkohol (Biosprit)

cồn nhiên liệu (nhiên liệu sinh học)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man unterscheidet numerische, alphabetische und grafische Daten (Bild 2).

Dữ liệu được phân biệt thành dữ liệu số, dữ liệu chữ và dữ liệu đồ họa (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Materialzuführung

Cấp liệu (nạp liệu)

Umwandlungs-, Kompressionszone

Vùng chuyển liệu, vùng ép liệu

■ Nichtmetalle/Verbundwerkstoffe

■ Vật liệu phi kim loại / Vật liệu composite (vật liệu tổ hợp)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ob es wohl regnen wird?

liệu trời có mưa không nhỉ?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ob /[op] (Konj.)/

liệu; liệu có; được không; có hay không; hay chưa (dùng trong câu hỏi gián tiếp biểu thị sự hoài nghi, sự không biết);

liệu trời có mưa không nhỉ? : ob es wohl regnen wird?

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

liệu,hay là

[DE] Ob

[EN] Whether

[VI] liệu, hay là

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 charge /xây dựng/

liệu (lò)