TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hay là

hay là

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoặc là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cj hoặc là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hay là

 or

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Whether

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

hay là

oder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

respektive

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ob

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Einzelne, mit bloßem Auge sichtbare Zellanhäufungen bezeichnet man als Kolonien bzw. als Kolonie bildende Einheit (KBE bzw. englisch: colony forming units cfu).

Từng nhóm vi khuẩn trên dĩa agar có thể nhìn thấy với mắt thường được gọi là khuẩn lạc hay là đơn vị tạo cụm (tiếng Anh: colony forming units, CFU).

Sind langsam flie- ßende oder stehende Gewässer mit Phosphor- und Stickstoffverbindungen angereichert, die beispielsweise aus Düngemitteln stammen, bezeichnet man das als Eutrophierung oder Überdüngung (Bild 2).

Nếu những dòng nước chảy chậm hay nước tù đọng được bổ sung bởi những hợp chất phosphor và nitơ, người ta gọi đó là sự phú dưỡng (eutrophication) hay là sự bón phân thái quá (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Temperaturerhöhung wird durch vor und nachgeschaltete Aufnehmer (Widerstandsthermometer oder Thermoelemente) erfasst.

Một đầu dò (là nhiệt kế điện trở hay là cặp nhiệt điện) gắn trước và sau điểm đo sẽ ghi nhận độ tăng nhiệt độ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er wird angegeben in °KW oder in % des Zündabstandes g, wobei der Wert von g 100 % entspricht.

Trị số này được biểu diễn theo °TK hay là % của khoảng cách đánh lửa γ, khi γ tương ứng với 100 %.

Die zylindrische Mittelelektrode ragt aus dem Isolatorfuß heraus. Sie besteht entweder aus einem Verbundwerkstoff (Kupferkern, der von einer Nickellegierung ummantelt ist), oder einem Edelmetall, z.B. Platin.

Điện cực trung tâm hình trụ nhô ra ngoài chân sứ cách điện, được làm bằng vật liệu composit (lõi đồng bọc bởi hợp kim nickel) hay là bằng kim loại quý như bạch kim.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entweder... oder

hoặc là... hoặc là...; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

natürlich hat er es getan, oder glaubst du es etwa nicht?

dĩ nhiên là hắn đã làm chuyện ấy, hay là em không tin như thế?

er ist Arzt oder Lehrer

ông ấy là bác sĩ hay là giáo viẽn

rechts oder links?

bèn phải hay là bên trái?

du gehst doch mit zum Rüdem, oder?

em cùng đi bai thuyền chứ, hay là sao?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oder

cj hoặc là, hay là; entweder... oder hoặc là... hoặc là...; oder áber hay, hoặc, so oder so bằng cách này hay bằng cách khác, cũng thế thôi, đằng nào cũng thé, dù thế nào cũng...; oder nicht? phải chăng không phải thế?

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

liệu,hay là

[DE] Ob

[EN] Whether

[VI] liệu, hay là

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oder /['o:dor] (Konj.)/

hay là (dùng trong câu hỏi ngược lại);

dĩ nhiên là hắn đã làm chuyện ấy, hay là em không tin như thế? : natürlich hat er es getan, oder glaubst du es etwa nicht?

respektive /[respek'tiiva] (Konj.) (bildungsspr.)/

(Abk : resp ) hay là; hoặc là (beziehungs weise);

oder /['o:dor] (Konj.)/

hoặc là; hay là;

ông ấy là bác sĩ hay là giáo viẽn : er ist Arzt oder Lehrer bèn phải hay là bên trái? : rechts oder links?

oder /['o:dor] (Konj.)/

(nachgestellt) (ugs ) hay là; có không (dùng trong câu hỏi ngược lại);

em cùng đi bai thuyền chứ, hay là sao? : du gehst doch mit zum Rüdem, oder?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 or /toán & tin/

hay là