Việt
tương đôi
phù hợp
thích hợp
thích ủng.
hay là
hoặc là
Đức
respektive
respektive /[respek'tiiva] (Konj.) (bildungsspr.)/
(Abk : resp ) hay là; hoặc là (beziehungs weise);
respektive /adv/
một cách] tương đôi, phù hợp, thích hợp, thích ủng.