TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoặc là

hoặc là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói khác đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một cách tương úng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hoặc là

respektive

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beziehungsweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es werden entweder die HV-Leitungen oder die Batteriehälften voneinander getrennt (Bild 3).

Hoặc là tách đường dẫn điện áp cao hoặc tách rời các đơn vị ắc quy (Hình 3).

Die Höhenniveaus werden entweder vom Fahrer gewählt oder stellen sich automatisch ein.

Độ cao thấp của xe hoặc là do người lái chọn lựa hoặc được tự động điều chỉnh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einige kennen ihn, versuchen seine Aufmerksamkeit auf sich zu lenken oder ihn zu grüßen.

Có vài người quen biết tìm cách làm ông chú ý hoặc là chào ông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some people know him, try to catch his eye or say hello.

Có vài người quen biết tìm cách làm ông chú ý hoặc là chào ông.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Entweder sind einzelne Aminosäuren nicht ausreichend vorhanden oder sie fehlen ganz (Tabelle 1).

Hoặc là một vài amino acid không đủ hay thiếu hoàn toàn (Bảng 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist Arzt oder Lehrer

ông ấy là bác sĩ hay là giáo viẽn

rechts oder links?

bèn phải hay là bên trái?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beziehungsweise /adv/

hoặc là, nói khác đi, một cách tương úng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

respektive /[respek'tiiva] (Konj.) (bildungsspr.)/

(Abk : resp ) hay là; hoặc là (beziehungs weise);

oder /['o:dor] (Konj.)/

hoặc là; hay là;

ông ấy là bác sĩ hay là giáo viẽn : er ist Arzt oder Lehrer bèn phải hay là bên trái? : rechts oder links?