TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beziehungsweise

theo thu tu dinh sân

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tâch biêt ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hoặc là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói khác đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một cách tương úng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen biết nói khác đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là bạn bè thân thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beziehungsweise

Respectively

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

beziehungsweise

Beziehungsweise

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie übertragen Drehmomente auch zwischen Wellen mit größeren Achsabständen und können dabei je nach Übersetzung Drehzahlen und Drehmomente erhöhen beziehungsweise reduzieren.

Truyền động đai cũng truyền momen xoắn giữa các trục với những khoảng cách lớn hơn và tùy vào tỷ lệ truyền động, chúng có thể tăng hoặc giảm tốc độ và momen xoắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beziehungsweise /(Konj.) 1. (Abk.: bzw.) hoặc là, nói khác đi, nói chính xác hơn (oder; oder vielmehr, genauer gesagt); bekannt bzw. befreundet/

quen biết nói khác đi; là bạn bè thân thiết;

beziehungsweise /(Konj.) 1. (Abk.: bzw.) hoặc là, nói khác đi, nói chính xác hơn (oder; oder vielmehr, genauer gesagt); bekannt bzw. befreundet/

(Abk : bzw ) trong trường hợp khác;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beziehungsweise /adv/

hoặc là, nói khác đi, một cách tương úng.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Beziehungsweise

[DE] Beziehungsweise

[EN] Respectively

[VI] theo thu tu dinh sân, tâch biêt ra