TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong trường hợp khác

trong trường hợp khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếu không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói khác đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong trường hợp khác

ansonst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beziehungsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andersaussehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegengesetztenfalls

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Änderbarkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansonsten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei Abweichungen, z. B. durch Wärmeabstrahlung an die Umgebung oder Wärmeaustrag mit der Bioreaktorabluft (Störgrößen), steuert der Regler ein Regelventil an, das Heizmedium in den Doppelmantel des Bioreaktors leitet.

Trong trường hợp khác nhau, thí dụ do bức xạ làm nhiệt thoát ra môi trường hoặc nhiệt ra theo khí thải của phản ứng sinh học (đại lượng nhiễu) thì bộ điều chỉnh sẽ khởi động van điều chỉnh, dẫn môi trường nóng vào trong lớp áo đôi của lò phản ứng sinh học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir müssen ihm helfen, anders lässt er uns nicht gehen

chúng ta phải giúp đã hắn, nếu không thỉ hắn sẽ không để cho chúng ta đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansonst /(Konj.) (österr., Schweiz.)/

trong trường hợp khác (andernfalls);

beziehungsweise /(Konj.) 1. (Abk.: bzw.) hoặc là, nói khác đi, nói chính xác hơn (oder; oder vielmehr, genauer gesagt); bekannt bzw. befreundet/

(Abk : bzw ) trong trường hợp khác;

andersaussehen /trông có vẻ khác lạ. 3. tốt hơn, đẹp hơn (besser, schöner); früher war alles ganz anders/

(ugs ) trong trường hợp khác; nếu không (anderenfalls, sonst);

chúng ta phải giúp đã hắn, nếu không thỉ hắn sẽ không để cho chúng ta đi. : wir müssen ihm helfen, anders lässt er uns nicht gehen

entgegengesetztenfalls /(Adv.) (Papierdt)/

trong trường hợp ngược lại; trong trường hợp khác;

Änderbarkeit /-/

(một cách) khác đi; trong trường hợp ngược lại; trong trường hợp khác (sonst, im andern Fall);

ansonsten /(Adv.) (ugs.)/

trong trường hợp khác; trong trường hợp ngược lại; nói khác đi (im anderen Falle, sonst);