TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nếu không

nếu không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bằng không thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ khi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

nếu không

 else

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Unless

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

nếu không

oder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andersaussehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widrigenfalls

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Es sei denn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ist dies nicht der Fall, so eilt der Schlauch an der Stelle vor, an der der Spalt größer ist.

Nếu không ống sẽ chảy nhiều hơn ở vị trí khe lớn hơn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Andernfalls werden Laufbuchsen eingegossen.

Nếu không, những ống lót được đúc thêm vào.

Ist dies nicht der Fall, wiederholt er die Botschaft.

Nếu không đúng, thông điệp sẽ được gửi lại.

v Ggf. Tankdeckel, falls nicht unverlierbar Katalysatorüberwachung

Nắp đậy bình xăng, nếu không được lắp đặt cố định

Andernfalls kommt es zur Fehlermeldung.

Nếu không, hệ thống bị lỗi và phải được chỉ báo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir müssen nach Hause, oder wir bekommen Ärger

chúng ta phải về nhà, nếu không thì chúng ta sẽ gặp rắc rối đấy.

wie könnte es anders sein

làm thế nào khác hơn được

hier und nirgendwo anders

ở đây chứ không nơi nào khác.

wir müssen ihm helfen, anders lässt er uns nicht gehen

chúng ta phải giúp đã hắn, nếu không thỉ hắn sẽ không để cho chúng ta đi.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nếu không,trừ khi

[DE] Es sei denn

[EN] Unless

[VI] nếu không, trừ khi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oder /['o:dor] (Konj.)/

nếu không (andernfalls, sonst);

chúng ta phải về nhà, nếu không thì chúng ta sẽ gặp rắc rối đấy. : wir müssen nach Hause, oder wir bekommen Ärger

andersaussehen /trông có vẻ khác lạ. 3. tốt hơn, đẹp hơn (besser, schöner); früher war alles ganz anders/

(in Verbindung mit Indefinit-, Interrogativpronomen u Adverbien) nếu không; bằng không thì (sonst);

làm thế nào khác hơn được : wie könnte es anders sein ở đây chứ không nơi nào khác. : hier und nirgendwo anders

andersaussehen /trông có vẻ khác lạ. 3. tốt hơn, đẹp hơn (besser, schöner); früher war alles ganz anders/

(ugs ) trong trường hợp khác; nếu không (anderenfalls, sonst);

chúng ta phải giúp đã hắn, nếu không thỉ hắn sẽ không để cho chúng ta đi. : wir müssen ihm helfen, anders lässt er uns nicht gehen

widrigenfalls /(Adv.) (bes. Amtsspr.)/

nếu không; bằng không; trong trường hợp ngược lại (andernfalls);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 else

nếu không

 else /xây dựng/

nếu không