TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong trường hợp ngược lại

trong trường hợp ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếu không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói khác đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong trường hợp ngược lại

entgegengesetztenfalls

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widrigenfalls

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Änderbarkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansonsten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entgegengesetztenfalls /(Adv.) (Papierdt)/

trong trường hợp ngược lại; trong trường hợp khác;

widrigenfalls /(Adv.) (bes. Amtsspr.)/

nếu không; bằng không; trong trường hợp ngược lại (andernfalls);

Änderbarkeit /-/

(một cách) khác đi; trong trường hợp ngược lại; trong trường hợp khác (sonst, im andern Fall);

ansonsten /(Adv.) (ugs.)/

trong trường hợp khác; trong trường hợp ngược lại; nói khác đi (im anderen Falle, sonst);