TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khác đi

khác đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong trường hợp ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khác đi

verändert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Änderbarkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein Teil der Antriebskraft geht auf die Antriebsräder während der andere Teil zu MG1 geht und zur Stromerzeugung genutzt wird.

Một phần lực truyền động được dẫn đến bánh xe chủ động, trong khi phần khác đi đến động cơ điện MG1 và được dùng để tạo ra điện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Änderbarkeit /-/

(một cách) khác đi; trong trường hợp ngược lại; trong trường hợp khác (sonst, im andern Fall);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verändert /a/

thay đổi, khác đi; die Arbeit ist ganz - công việc hoàn toàn thay đổi.