TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ansonsten

ngoài ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói khác đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ansonsten

otherwise

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ansonsten

ansonsten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ansonsten würde das Rad trotz dynamischer Auswuchtung springen.

Nếu không bánh xe vẫn bị nẩy lên mặc dù đã được cân bằng động.

Ansonsten wird das Startsprerrrelais von der EGS nicht angesteuert.

Nếu không, rơle khóa khởi động không được kích hoạt bởi bộ điều khiển hộp số.

Ansonsten stimmen die Ausgangsdrücke des ALB-Reglers im Verhältnis zur Achslast nicht.

Nếu không, các áp suất đầu ra của bộ điều chỉnh lực phanh tự động tùy theo tải ALB sẽ không đúng so với tải cầu.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Mutationen werden ansonsten durch folgende mutagene Faktoren hervorgerufen:

Ngoài ra đột biến cũng có thể được gây ra bởi các yếu tố sau:

In Laboren und Produktionsbetrieben wird ansonsten die Desinfektion anhand eines Hygiene- und Desinfektionsplans durchgeführt.

Trong phòng thí nghiệm và ở các nhà máy sản xuất thì khử trùng được thực hiện dựa vào kế hoạch vệ sinh và khử trùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansonsten /(Adv.) (ugs.)/

ngoài ra (im Übrigen, sonst);

ansonsten /(Adv.) (ugs.)/

trong trường hợp khác; trong trường hợp ngược lại; nói khác đi (im anderen Falle, sonst);

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ansonsten

otherwise