TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng không

nếu không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bằng không

widrigenfalls

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Einkammer-Warmlufttrockner

 Máy sấy một buồng bằng không khí nóng

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Luftkühlung:

Làm mát bằng không khí:

Luftkühlung

Làm mát bằng không khí

Luftgekühlte Zylinder

Xi lanh làm mát bằng không khí

Luftgekühlter Zylinderkopf.

Đầu xi lanh làm mát bằng không khí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widrigenfalls /(Adv.) (bes. Amtsspr.)/

nếu không; bằng không; trong trường hợp ngược lại (andernfalls);