TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unless

nếu không

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trừ khi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

unless

unless

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

unless

Es sei denn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Unless

[DE] Es sei denn

[EN] Unless

[VI] nếu không, trừ khi

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

unless

unless

conj. except if it happens; on condition that (“I will not go, unless the rain stops.”)