TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

andersaussehen

trước đây mọi cái tốt đẹp hơn nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nếu không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng không thì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong trường hợp khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

andersaussehen

andersaussehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie könnte es anders sein

làm thế nào khác hơn được

hier und nirgendwo anders

ở đây chứ không nơi nào khác.

wir müssen ihm helfen, anders lässt er uns nicht gehen

chúng ta phải giúp đã hắn, nếu không thỉ hắn sẽ không để cho chúng ta đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andersaussehen /trông có vẻ khác lạ. 3. tốt hơn, đẹp hơn (besser, schöner); früher war alles ganz anders/

trước đây mọi cái tốt đẹp hơn nhiều;

andersaussehen /trông có vẻ khác lạ. 3. tốt hơn, đẹp hơn (besser, schöner); früher war alles ganz anders/

(in Verbindung mit Indefinit-, Interrogativpronomen u Adverbien) nếu không; bằng không thì (sonst);

wie könnte es anders sein : làm thế nào khác hơn được hier und nirgendwo anders : ở đây chứ không nơi nào khác.

andersaussehen /trông có vẻ khác lạ. 3. tốt hơn, đẹp hơn (besser, schöner); früher war alles ganz anders/

(ugs ) trong trường hợp khác; nếu không (anderenfalls, sonst);

wir müssen ihm helfen, anders lässt er uns nicht gehen : chúng ta phải giúp đã hắn, nếu không thỉ hắn sẽ không để cho chúng ta đi.