andersaussehen /trông có vẻ khác lạ. 3. tốt hơn, đẹp hơn (besser, schöner); früher war alles ganz anders/
trước đây mọi cái tốt đẹp hơn nhiều;
andersaussehen /trông có vẻ khác lạ. 3. tốt hơn, đẹp hơn (besser, schöner); früher war alles ganz anders/
(in Verbindung mit Indefinit-, Interrogativpronomen u Adverbien) nếu không;
bằng không thì (sonst);
wie könnte es anders sein : làm thế nào khác hơn được hier und nirgendwo anders : ở đây chứ không nơi nào khác.
andersaussehen /trông có vẻ khác lạ. 3. tốt hơn, đẹp hơn (besser, schöner); früher war alles ganz anders/
(ugs ) trong trường hợp khác;
nếu không (anderenfalls, sonst);
wir müssen ihm helfen, anders lässt er uns nicht gehen : chúng ta phải giúp đã hắn, nếu không thỉ hắn sẽ không để cho chúng ta đi.