Việt
quen biết nói khác đi
là bạn bè thân thiết
Đức
beziehungsweise
beziehungsweise /(Konj.) 1. (Abk.: bzw.) hoặc là, nói khác đi, nói chính xác hơn (oder; oder vielmehr, genauer gesagt); bekannt bzw. befreundet/
quen biết nói khác đi; là bạn bè thân thiết;