Việt
cj hoặc là
hay là
Đức
oder
entweder... oder
hoặc là... hoặc là...; ~
cj hoặc là, hay là; entweder... oder hoặc là... hoặc là...; oder áber hay, hoặc, so oder so bằng cách này hay bằng cách khác, cũng thế thôi, đằng nào cũng thé, dù thế nào cũng...; oder nicht? phải chăng không phải thế?