TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có không

hay là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có không

oder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Meist einfach zu reinigen (keine Toträume)

Làm sạch thường đơn giản (vì không có không gian chết)

EUH 006 Mit und ohne Luft explosionsfähig.

EUH 006 Có thể nổ khi có hay không có không khí.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Keine Umgebungsluft im Schmelzbad

Không có không khí xung quanh vũng chảy

Während des Ansaugtaktes gelangt nur Luft in den Zylinder.

Trong thì nạp, chỉ có không khí đi vào xi lanh.

Airless-Spritzen (Hochdruckspritzen).

Phun cao áp không có không khí (phun áp suất cao).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du gehst doch mit zum Rüdem, oder?

em cùng đi bai thuyền chứ, hay là sao?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oder /['o:dor] (Konj.)/

(nachgestellt) (ugs ) hay là; có không (dùng trong câu hỏi ngược lại);

em cùng đi bai thuyền chứ, hay là sao? : du gehst doch mit zum Rüdem, oder?