TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ob

liệu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay là

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sông Obi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Oberbürgermeister tỉnh trưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thị trưđng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều cam kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều giao ưởc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩa vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trách nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bảo đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bảo chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ tịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ tịch hội đồng trọng tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đại diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệu có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hay không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay chưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như thể là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm như là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dường như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như tuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay khi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dù có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dù rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dĩ nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên một con sông ở Siberia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ob

Whether

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

ob

Ob

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ob es wohl regnen wird?

liệu trời có mưa không nhỉ?

als ob ich das nicht wüsste!

làm như là tôi không biết điều đố!

er will es so, ob es ihm auch schadet

anh ta muốn như thế, ngay cả khi điều đó có hại cho anh ta.

sie mussten sich fügen, ob es ihnen passte oder nicht

họ phải chấp hành, dù họ có muốn hay không.

“Kommst du mit?” - “Und ob!”-. “Bạn cùng đi chứ?” - “Dĩ nhiên!”.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ob /li. go [auch: ob...], das; -s, -s (Wirtsch.)/

điều cam kết; điều giao ưởc; nghĩa vụ (pháp lý); trách nhiệm (Verpflichtung);

Ob /li. go [auch: ob...], das; -s, -s (Wirtsch.)/

sự bảo đảm; sự bảo chứng (Gewähr);

Ob /mãn.nin, die; -, -nen/

chủ tịch (liên đoàn, tổ chức );

Ob /mãn.nin, die; -, -nen/

(Sport) chủ tịch hội đồng trọng tài;

Ob /mãn.nin, die; -, -nen/

người đại diện;

ob /[op] (Konj.)/

liệu; liệu có; được không; có hay không; hay chưa (dùng trong câu hỏi gián tiếp biểu thị sự hoài nghi, sự không biết);

ob es wohl regnen wird? : liệu trời có mưa không nhỉ?

ob /[op] (Konj.)/

(đùng với liên từ “als“) như thể là; làm như là; dường như; như tuồng; ý chừng;

als ob ich das nicht wüsste! : làm như là tôi không biết điều đố!

ob /[op] (Konj.)/

(veraltend) (dùng với “auch”) ngay cả; ngay khi (selbst wenn);

er will es so, ob es ihm auch schadet : anh ta muốn như thế, ngay cả khi điều đó có hại cho anh ta.

ob /[op] (Konj.)/

(dùng với liên từ “oder“) dù có; dù rằng;

sie mussten sich fügen, ob es ihnen passte oder nicht : họ phải chấp hành, dù họ có muốn hay không.

ob /[op] (Konj.)/

(dùng với liên từ “und”) dĩ nhiên; tất nhiên;

“Kommst du mit?” - “Und ob!”-. “Bạn cùng đi chứ?” - “Dĩ nhiên!”. :

Ob /der; -[s]/

tên một con sông ở Siberia;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ob /m/

sông Obi.

OB

Oberbürgermeister tỉnh trưdng, thị trưđng.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ob

[DE] Ob

[EN] Whether

[VI] liệu, hay là