Việt
liệu
liệu có
được không
có hay không
hay chưa
Đức
ob
Elastomerdichtungen
Đệm kín bằng vật liệu có tính đàn hồi
Werkstoff mit ausgeprägter Streckgrenze
Vật liệu có giới hạn đàn hồi rõ rệt
v Kraftstoff mit zu geringer Oktanzahl
Nhiên liệu có chỉ số octan quá thấp
:: Formmassen mit geringer Fließfähigkeit benötigen einen höheren Pressendruck als solche mit guten Fließeigenschaften.
:: Phôi liệu có tính chảy thấp cần áp lực ép cao hơn so với nguyên liệu có tính chảy tốt.
• Beschichten mit fließfähiger Masse
• Phủ lớp với nguyên liệu có khả năng chảy
ob es wohl regnen wird?
liệu trời có mưa không nhỉ?
ob /[op] (Konj.)/
liệu; liệu có; được không; có hay không; hay chưa (dùng trong câu hỏi gián tiếp biểu thị sự hoài nghi, sự không biết);
liệu trời có mưa không nhỉ? : ob es wohl regnen wird?