TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liệu có

liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệu có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hay không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay chưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

liệu có

ob

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elastomerdichtungen

Đệm kín bằng vật liệu có tính đàn hồi

Werkstoff mit ausgeprägter Streckgrenze

Vật liệu có giới hạn đàn hồi rõ rệt

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kraftstoff mit zu geringer Oktanzahl

Nhiên liệu có chỉ số octan quá thấp

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Formmassen mit geringer Fließfähigkeit benötigen einen höheren Pressendruck als solche mit guten Fließeigenschaften.

:: Phôi liệu có tính chảy thấp cần áp lực ép cao hơn so với nguyên liệu có tính chảy tốt.

• Beschichten mit fließfähiger Masse

• Phủ lớp với nguyên liệu có khả năng chảy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ob es wohl regnen wird?

liệu trời có mưa không nhỉ?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ob /[op] (Konj.)/

liệu; liệu có; được không; có hay không; hay chưa (dùng trong câu hỏi gián tiếp biểu thị sự hoài nghi, sự không biết);

liệu trời có mưa không nhỉ? : ob es wohl regnen wird?