Việt
có hay không
liệu
liệu có
được không
hay chưa
Anh
Yes or No?
Đức
ob
v Hochspannungs-Kondensatorzündung ohne oder mit Batterie
Hệ thống đánh lửa bằng tụ điện cao áp có hay không có bình ắc quy
EUH 006 Mit und ohne Luft explosionsfähig.
EUH 006 Có thể nổ khi có hay không có không khí.
Wer kann sagen, ob überhaupt Ereignisse stattfinden?
Ai nói được các sự kiện đó có hay không?
Who can say if events happen at all?
Hülle: unbehüllte (nackte) oder behüllte Viren
vỏ bọc: có hay không vỏ bọc (trần)
ob es wohl regnen wird?
liệu trời có mưa không nhỉ?
ob /[op] (Konj.)/
liệu; liệu có; được không; có hay không; hay chưa (dùng trong câu hỏi gián tiếp biểu thị sự hoài nghi, sự không biết);
liệu trời có mưa không nhỉ? : ob es wohl regnen wird?