TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có hay không

có hay không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệu có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay chưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có hay không

 Yes or No?

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có hay không

ob

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Hochspannungs-Kondensatorzündung ohne oder mit Batterie

Hệ thống đánh lửa bằng tụ điện cao áp có hay không có bình ắc quy

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

EUH 006 Mit und ohne Luft explosionsfähig.

EUH 006 Có thể nổ khi có hay không có không khí.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wer kann sagen, ob überhaupt Ereignisse stattfinden?

Ai nói được các sự kiện đó có hay không?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Who can say if events happen at all?

Ai nói được các sự kiện đó có hay không?

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hülle: unbehüllte (nackte) oder behüllte Viren

vỏ bọc: có hay không vỏ bọc (trần)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ob es wohl regnen wird?

liệu trời có mưa không nhỉ?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ob /[op] (Konj.)/

liệu; liệu có; được không; có hay không; hay chưa (dùng trong câu hỏi gián tiếp biểu thị sự hoài nghi, sự không biết);

liệu trời có mưa không nhỉ? : ob es wohl regnen wird?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Yes or No?

có hay không