Việt
sự bảo đảm
sự bảo chứng
Đức
Ob
Burge
der Name der Firma ist Bürge für Qualität
tên của công ty là sự bảo đẫm cho chất lượng.
Ob /li. go [auch: ob...], das; -s, -s (Wirtsch.)/
sự bảo đảm; sự bảo chứng (Gewähr);
Burge /[’bYrga], der; -n, -n/
sự bảo đảm; sự bảo chứng;
tên của công ty là sự bảo đẫm cho chất lượng. : der Name der Firma ist Bürge für Qualität