TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

burge

người bảo đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bảo đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bảo chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo lãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bürge

bảo lãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con tin.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bürge

surety

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bürge

Bürge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
burge

Burge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bürge

fidejusseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

für j -n, für etw (A)Bürge sein

cam đoan, bảo đảm, bảo hành; 2. [sự] bảo lãnh, bảo lĩnh, bảo đảm; 3. con tin.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Name der Firma ist Bürge für Qualität

tên của công ty là sự bảo đẫm cho chất lượng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bürge /m -n, -n/

1. [ngưôi] bảo lãnh, bảo lĩnh, bảo đảm; für j -n, für etw (A)Bürge sein cam đoan, bảo đảm, bảo hành; 2. [sự] bảo lãnh, bảo lĩnh, bảo đảm; 3. con tin.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bürge /TECH/

[DE] Bürge

[EN] surety

[FR] fidejusseur

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Burge /[’bYrga], der; -n, -n/

người bảo đảm;

Burge /[’bYrga], der; -n, -n/

sự bảo đảm; sự bảo chứng;

der Name der Firma ist Bürge für Qualität : tên của công ty là sự bảo đẫm cho chất lượng.

Burge /[’bYrga], der; -n, -n/

(Rechtsspr ) người bảo lãnh;