Việt
người bảo đảm
sự bảo đảm
sự bảo chứng
người bảo lãnh
bảo lãnh
bảo lĩnh
bảo đảm
con tin.
Anh
surety
Đức
Bürge
Burge
Pháp
fidejusseur
für j -n, für etw (A)Bürge sein
cam đoan, bảo đảm, bảo hành; 2. [sự] bảo lãnh, bảo lĩnh, bảo đảm; 3. con tin.
der Name der Firma ist Bürge für Qualität
tên của công ty là sự bảo đẫm cho chất lượng.
Bürge /m -n, -n/
1. [ngưôi] bảo lãnh, bảo lĩnh, bảo đảm; für j -n, für etw (A)Bürge sein cam đoan, bảo đảm, bảo hành; 2. [sự] bảo lãnh, bảo lĩnh, bảo đảm; 3. con tin.
Bürge /TECH/
[DE] Bürge
[EN] surety
[FR] fidejusseur
Burge /[’bYrga], der; -n, -n/
người bảo đảm;
sự bảo đảm; sự bảo chứng;
der Name der Firma ist Bürge für Qualität : tên của công ty là sự bảo đẫm cho chất lượng.
(Rechtsspr ) người bảo lãnh;