TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người bảo lãnh

người bảo lãnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người bảo đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bảo đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

te

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi bảo đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi có uy tín.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

người bảo lãnh

guarantor

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 guarantee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guarantee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người bảo lãnh

Gewährsmann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Burge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kavent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Garant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewährsmann /m -(e)s, -männer u -leu/

1. người bảo lãnh, ngưôi bảo đảm; 2. ngưòi có uy tín.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Burge /[’bYrga], der; -n, -n/

(Rechtsspr ) người bảo lãnh;

Kavent /der; -en, -en (veraltet)/

người bảo lãnh; người bảo đảm (Gewährsmann, Bürge);

Gewährsmann /der, -[e]s, ...männer u. ...leute/

người bảo đảm; người bảo lãnh;

Garant /[ga'rant], der; -ẽn, -en/

người bảo đảm; người bảo lãnh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guarantee

người bảo lãnh

guarantee

người bảo lãnh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

guarantor

người bảo lãnh