Việt
te
người bảo lãnh
ngưôi bảo đảm
ngưòi có uy tín.
Đức
Gewährsmann
Gewährsmann /m -(e)s, -männer u -leu/
1. người bảo lãnh, ngưôi bảo đảm; 2. ngưòi có uy tín.