Việt
người bảo lãnh
te
ngưôi bảo đảm
ngưòi có uy tín.
người bảo đảm
người cung cấp tin tức
Đức
Gewährsmann
Gewährsmann /der, -[e]s, ...männer u. ...leute/
người bảo đảm; người bảo lãnh;
người cung cấp tin tức;
Gewährsmann /m -(e)s, -männer u -leu/
1. người bảo lãnh, ngưôi bảo đảm; 2. ngưòi có uy tín.