Burge /[’bYrga], der; -n, -n/
người bảo đảm;
Kavent /der; -en, -en (veraltet)/
người bảo lãnh;
người bảo đảm (Gewährsmann, Bürge);
Gewährsmann /der, -[e]s, ...männer u. ...leute/
người bảo đảm;
người bảo lãnh;
Garant /[ga'rant], der; -ẽn, -en/
người bảo đảm;
người bảo lãnh;