Việt
ngưài bảo lãnh
người bảo đảm.
người bảo lãnh
người bảo đảm
Đức
Kavent
Kavent /der; -en, -en (veraltet)/
người bảo lãnh; người bảo đảm (Gewährsmann, Bürge);
Kavent /m -en, -en (luật)/
ngưài bảo lãnh, người bảo đảm.