Việt
bảo lãnh
bảo lĩnh
bảo đảm
con tin.
con tin .
Đức
Bürge
Bürgin
für j -n, für etw (A)Bürge sein
cam đoan, bảo đảm, bảo hành; 2. [sự] bảo lãnh, bảo lĩnh, bảo đảm; 3. con tin.
Bürge /m -n, -n/
1. [ngưôi] bảo lãnh, bảo lĩnh, bảo đảm; für j -n, für etw (A)Bürge sein cam đoan, bảo đảm, bảo hành; 2. [sự] bảo lãnh, bảo lĩnh, bảo đảm; 3. con tin.
Bürgin /í =, -nen/
1. [bà, cô, chị] bảo lãnh, bảo lĩnh, bảo đảm; 2. con tin (nữ).