Zusicherung /die; -, -en/
điều cam đoan;
điều đảm bảo;
điều cam kết;
Ob /li. go [auch: ob...], das; -s, -s (Wirtsch.)/
điều cam kết;
điều giao ưởc;
nghĩa vụ (pháp lý);
trách nhiệm (Verpflichtung);
Verpflichtung /die; -, -en/
điều cam kết;
điều giao ước;
điều hứa hẹn;
công việc ký hợp đồng thực hiện;