TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dù rằng

dù rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫu rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dù có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc dù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dù sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cj mặc dù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầu rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuy rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dù rằng

ob

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trotzdem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wennschon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie mussten sich fügen, ob es ihnen passte oder nicht

họ phải chấp hành, dù họ có muốn hay không.

es ging ihm schlecht, trotzdem erledigte er seine Arbeit

anh ta cảm thấy khó ở, dù vậy anh ta vẫn hoàn thành công việc của mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wennschon

cj mặc dù, mặc dầu, dù rằng, dầu rằng, dẫu rằng, tuy rằng;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ob /[op] (Konj.)/

(dùng với liên từ “oder“) dù có; dù rằng;

họ phải chấp hành, dù họ có muốn hay không. : sie mussten sich fügen, ob es ihnen passte oder nicht

trotzdem /(Adv.)/

dù rằng; dẫu rằng; mặc dù; dù sao;

anh ta cảm thấy khó ở, dù vậy anh ta vẫn hoàn thành công việc của mình. : es ging ihm schlecht, trotzdem erledigte er seine Arbeit