Việt
dẫu rằng
tuy rằng
cj mặc dù
mặc dầu
dù rằng
dầu rằng
mặc dù
không sao đâu
không có gì phiền
đã quyết thì làm
đã trót thà trét
đâm lao phải theo lao
Đức
wennschon
wennschon /(Konj.)/
(seltener) mặc dù; tuy rằng; dẫu rằng (wenngleich);
không sao đâu; không có gì phiền;
wennschon /dennschon (ugs.)/
đã quyết thì làm; đã trót thà trét; đâm lao phải theo lao;
cj mặc dù, mặc dầu, dù rằng, dầu rằng, dẫu rằng, tuy rằng;