TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuy rằng

thật sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc dù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuy rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫu rằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc đù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cj mặc dù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dù rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầu rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tuy rằng

zwar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wennschon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wenngleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

und zwar

1, chính là,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich war zwar dabei, habe aber trotzdem nichts gesehen

mặc dù tôi có mặt ở đó nhưng không hề trông thấy gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wennschon

cj mặc dù, mặc dầu, dù rằng, dầu rằng, dẫu rằng, tuy rằng;

zwar /adv/

thật, đúng, thực sự, thật sự, mặc dù, mặc dầu, tuy rằng; und zwar 1, chính là, đích thị; 2, hơn nữa, vả lại, huống nữa, ngoài ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwar /[tsva:r] (Adv.)/

thật sự; mặc dù; tuy rằng (wohl);

mặc dù tôi có mặt ở đó nhưng không hề trông thấy gì. : ich war zwar dabei, habe aber trotzdem nichts gesehen

wenngleich /(Konj.)/

mặc đù; tuy rằng; dẫu rằng (obgleich, obwohl, wenn auch);

wennschon /(Konj.)/

(seltener) mặc dù; tuy rằng; dẫu rằng (wenngleich);