Việt
thật sự
mặc dù
tuy rằng
dẫu rằng
mặc đù
cj mặc dù
mặc dầu
dù rằng
dầu rằng
thật
đúng
thực sự
Đức
zwar
wennschon
wenngleich
und zwar
1, chính là,
ich war zwar dabei, habe aber trotzdem nichts gesehen
mặc dù tôi có mặt ở đó nhưng không hề trông thấy gì.
cj mặc dù, mặc dầu, dù rằng, dầu rằng, dẫu rằng, tuy rằng;
zwar /adv/
thật, đúng, thực sự, thật sự, mặc dù, mặc dầu, tuy rằng; und zwar 1, chính là, đích thị; 2, hơn nữa, vả lại, huống nữa, ngoài ra.
zwar /[tsva:r] (Adv.)/
thật sự; mặc dù; tuy rằng (wohl);
mặc dù tôi có mặt ở đó nhưng không hề trông thấy gì. : ich war zwar dabei, habe aber trotzdem nichts gesehen
wenngleich /(Konj.)/
mặc đù; tuy rằng; dẫu rằng (obgleich, obwohl, wenn auch);
wennschon /(Konj.)/
(seltener) mặc dù; tuy rằng; dẫu rằng (wenngleich);