TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwar

thật sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc dù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuy rằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói cho đúng hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zwar

zwar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Denn in dieser Welt verstreicht zwar die Zeit, aber es geschieht kaum etwas.

Vì trên thế giới này tuy thời gian qua đi nhưng chẳng xảy ra chuyện gì cả.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Alle genannten Maßnahmen ermöglichen zwar keine „Nullemission“, vermindern aber den teuren nachsorgenden Umweltschutz.

Dù các biện pháp nói trên không tạo điều kiện cho trạng thái “không phát thải” nhưng cũng giảm phí tổn cho việc cải tạo môi trường ô nhiễm rất tốn kém.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diesen Sprachen liegt zwar eine Normung zugrunde, wobei die Darstellung sehr herstellerabhängig ist.

Những ngôn ngữ này tuy về cơ bản dựa vào tiêu chuẩn hóa, nhưng việc trình bày lại phụ thuộc vào nhà chế tạo.

Beim Polytetrafluorethylen (PTFE) ist Fügen durch Schweißen zwar theoretisch möglich, jedoch nicht üblich.

Trên lý thuyết, vật liệu polytetrafluorethylen (PTFE) thực ra có thể được kết nối bằng cách hàn, tuy nhiên không phổ biến.

mit denen zwar größere Schichtdicken möglich sind, die aber immer eine Entlüftungsbohrung am Apparateteil erfordern.

Với lớp nhựa này, người ta có thể tạo được lớp lót có độ dày lớn hơn, song lại đòi hỏi phải có những lỗ khoan trên thành bồn chứa để thoát khí tụ bên trong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich war zwar dabei, habe aber trotzdem nichts gesehen

mặc dù tôi có mặt ở đó nhưng không hề trông thấy gì.

ich komme heute, und war um fünf Uhr

tôi sẽ đến hôm nay, nói cho đúng hơn là lúc năm giờ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

und zwar

1, chính là,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwar /[tsva:r] (Adv.)/

thật sự; mặc dù; tuy rằng (wohl);

ich war zwar dabei, habe aber trotzdem nichts gesehen : mặc dù tôi có mặt ở đó nhưng không hề trông thấy gì.

zwar /[tsva:r] (Adv.)/

nói cho đúng hơn (genauer gesagt);

ich komme heute, und war um fünf Uhr : tôi sẽ đến hôm nay, nói cho đúng hơn là lúc năm giờ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zwar /adv/

thật, đúng, thực sự, thật sự, mặc dù, mặc dầu, tuy rằng; und zwar 1, chính là, đích thị; 2, hơn nữa, vả lại, huống nữa, ngoài ra.