TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ tịch

chủ tịch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

chủ tọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người chủ tọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí thư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư ký

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổng thông .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng thông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chánh án.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tổng thống

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Hội trưởng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
chủ tịch đoàn

chủ tịch đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ tịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

de

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban quản trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đông quân trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban giám đốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ nhiêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chủ tịch

president

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

chairman

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

chủ tịch

Präsident

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorsitzende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorsitzender

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ob

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chairman

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sekretär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorsitz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Präsidentschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chủ tịch đoàn

Präsidium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorstand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er tauscht mit dem Präsidenten der schwedischen Akademie der Wissenschaften einen Händedruck, erhält den Nobelpreis für Physik und lauscht der Laudatio.

Ông bắt tay chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học Thụy Điển, nhận giải Nobel Vật lí và lắng nghe bài diễn văn tán dương mình.

Die Vorahnung jenes Blutstroms, jener Zeit, da er jung, unbekannt und ohne Angst vor Fehlern sein wird, überwältigt ihn in diesem Moment, da er auf seinem Stuhl in diesem Saal in Stockholm sitzt, weit entfernt von der kleinen Stimme des Präsidenten, der seinen Namen bekanntgibt.

Điều dự cảm về dòng máu rộng ràng kia, về cái thời ông sẽ trẻ, chưa nổi tiếng và không ngại sai lầm khiên ông choáng ngợp trong cái giây phút ông ngồi trên ghế trong lễ đường này ở Stockholm, thật xa giọng nói nhỏ của ông chủ tịch, người đang giới thiệu ông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He shakes hands with the president of the Swedish Academy of Sciences, receives the Nobel Prize for physics, listens to the glorious citation.

Ông bắt tay chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học Thụy Điển, nhận giải Nobel Vật lí và lắng nghe bài diễn văn tán dương mình.

The anticipation of that rush of the blood, that time when he will be young and unknown and unafraid of mistakes, overpowers him now as he sits in his chair in the auditorium in Stockholm, at great distance from the tiny voice of the president announcing his name.

Điều dự cảm về dòng máu rộng ràng kia, về cái thời ông sẽ trẻ, chưa nổi tiếng và không ngại sai lầm khiên ông choáng ngợp trong cái giây phút ông ngồi trên ghế trong lễ đường này ở Stockholm, thật xa giọng nói nhỏ của ông chủ tịch, người đang giới thiệu ông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unter dem Vorsitz uon fm

dưdi sự chủ tọa của ai;

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

President

Chủ tịch, Tổng thống, Hội trưởng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

president

Chủ tịch, chủ tọa, chủ tế

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorsitz /m -es/

quyền, sự] chủ tịch, chủ tọa; unter dem Vorsitz uon fm dưdi sự chủ tọa của ai; den - führen ỊhábenỊ chủ tọa, làm chủ tịch; den übernehmen [niederlegen] nhận làm chủ tọa, [từ chối] làm chủ toạn.

Präsident /m -en, -en/

chủ tịch (nùóc CHXH), tổng thông (nưóc tu bản).

Präsidentschaft /f =, -en/

quyền] chủ tịch, tổng thông.

Vorsitzende /sub m, f/

1. chủ tịch, chủ tọa; 2. chánh án.

Präsidium /n -s, -dien/

1. chủ tịch đoàn; 2. [quyền] chủ tịch.

Vorstand /m -(e)s, -stän/

1. ban quản trị, hội đông quân trị, ban giám đốc; dem - ángehôren tham gia hội đông quản trị; 2. chủ tịch đoàn, chủ tịch, chủ nhiêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ob /mãn.nin, die; -, -nen/

chủ tịch (liên đoàn, tổ chức );

Vorsitzende /der u. die; -n, -n/

chủ tịch; chủ tọa;

Chairman /[ tje:rman], der; -, ...men [...man]/

chủ tịch; người chủ tọa (Vorsitzende);

Sekretär /[zekre'te:r], der; -s, -e/

chủ tịch (một tổ chức); bí thư; thư ký (một đảng V V );

Từ điển tiếng việt

chủ tịch

- dt. (H. chủ: đứng đầu; tịch: chiếu chỗ ngồi) Người đứng đầu: Chủ tịch nước 2. Người điều khiển một buổi họp: Chủ tịch buổi họp tổng kết hội nghị.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

chairman

chủ tịch

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chủ tịch

Vorsitzender m, Präsident m; chủ tịch chính phủ Regierungspräsident m; chủ tịch danh dự Ehrenpräsident m, Ehrenvorsitzender m; chủ tịch doàn Präsidium n; chủ tịch doàn danh dự Ehrenpräsidium n; chủ tịch thành phố Bürgermeister m; phó chủ tịch Vizepräsident m