Vorsitz /m -es/
quyền, sự] chủ tịch, chủ tọa; unter dem Vorsitz uon fm dưdi sự chủ tọa của ai; den - führen ỊhábenỊ chủ tọa, làm chủ tịch; den übernehmen [niederlegen] nhận làm chủ tọa, [từ chối] làm chủ toạn.
Vorsitzende /sub m, f/
1. chủ tịch, chủ tọa; 2. chánh án.
präsidieren /vi (D)/
chủ tọa (hội nghị), điều khiển, lãnh đạo (hội nghị).