TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorsitzende

chủ tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ tọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chánh án.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vorsitzende

chairman

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chairwoman

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

president

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vorsitzende

Vorsitzende

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Präsident

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vorsitzende

président

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Präsident,Vorsitzende /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Präsident; Vorsitzende(r)

[EN] chairman; chairwoman; president

[FR] président(e)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorsitzende /der u. die; -n, -n/

chủ tịch; chủ tọa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorsitzende /sub m, f/

1. chủ tịch, chủ tọa; 2. chánh án.