TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

president

Tổng thống

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Chủ tịch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

chủ tọa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hội trưởng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

president

president

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chairman

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chairwoman

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

president

Präsident

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorsitzende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

president

Président

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He shakes hands with the president of the Swedish Academy of Sciences, receives the Nobel Prize for physics, listens to the glorious citation.

Ông bắt tay chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học Thụy Điển, nhận giải Nobel Vật lí và lắng nghe bài diễn văn tán dương mình.

The anticipation of that rush of the blood, that time when he will be young and unknown and unafraid of mistakes, overpowers him now as he sits in his chair in the auditorium in Stockholm, at great distance from the tiny voice of the president announcing his name.

Điều dự cảm về dòng máu rộng ràng kia, về cái thời ông sẽ trẻ, chưa nổi tiếng và không ngại sai lầm khiên ông choáng ngợp trong cái giây phút ông ngồi trên ghế trong lễ đường này ở Stockholm, thật xa giọng nói nhỏ của ông chủ tịch, người đang giới thiệu ông.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chairman,chairwoman,president /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Präsident; Vorsitzende(r)

[EN] chairman; chairwoman; president

[FR] président(e)

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

President

Chủ tịch, Tổng thống, Hội trưởng.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

president

(presiding) : đoản trướng, hội trướng; chù tịch, tổng thống; chánh án, chánh thâm. - Lord President of the Council - chú tịch hội dong tư vấn cùa Nữ hoàng. - President of the Board of Trade - bộ trường thương nghiệp - president of trade-union - tông bí thư cống đoàn, tông thư ký một nghiệp đoàn thợ thuyên. - (Mỹ) the President - Tông thống Mỹ - president of X university - viện trướng dại học X - presiding examiner - giám thị một kỳ thi viết. - presiding judge - chú tọa phiên tởa. chánh án. - presiding officer - trướng phóng bâu cừ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

president

Chủ tịch, chủ tọa, chủ tế

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

president

[DE] Präsident(in)

[EN] president

[FR] Président

[VI] Tổng thống

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

president

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

president

president

n. the chief official of a country that is a republic; the leader of an organization