Việt
tổng thống
'vị nguyên thủ
Chủ tịch
Hội trưởng.
quốc trưđng
chủ tịch nưóc
Anh
president
Đức
Präsident
Staatsprasident
Prasidentin
Staatsoberhaupt
Pháp
Président
der Prä sident der USA
tổng thống nước Mỹ.
Staatsoberhaupt /n -(e)s, -hâupter/
quốc trưđng, chủ tịch nưóc (đối vói nưóc xã hôi chủ nghĩa), tổng thống (nưđc tư bản); Staats
President
Chủ tịch, Tổng thống, Hội trưởng.
Staatsprasident /der/
tổng thống (của một nước cộng hòa);
Prasidentin /die; -, -nen/
tổng thống; ' vị nguyên thủ (của một nước);
tổng thống nước Mỹ. : der Prä sident der USA
Tổng thống
[DE] Präsident(in)
[EN] president
[FR] Président
[VI] Tổng thống
president /xây dựng/