Việt
tổng thống
thổng thống
chủ tịch nưdc
Đức
Staatsprasident
Staatspräsident
Staatspräsident /m -en, -en/
thổng thống, chủ tịch nưdc; Staats
Staatsprasident /der/
tổng thống (của một nước cộng hòa);