Việt
quốc trưđng
chủ tịch nưóc
tổng thống
Đức
Staatsoberhaupt
Staatsoberhaupt /n -(e)s, -hâupter/
quốc trưđng, chủ tịch nưóc (đối vói nưóc xã hôi chủ nghĩa), tổng thống (nưđc tư bản); Staats